Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp
1000 CÂU GIAO TIẾP NGÀNH NÔNG NGHIỆP 1000 CÂU GIAO TIẾP NGÀNH NÔNG NGHIỆP Chắc hẳn từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp rất cần thiết cho những hộ gia đình mà làm nông. Cùng Dạy học tiếng Hàn tìm hiểu qua những từ vựng này nhé! 볍씨: Hạt thóc 벼농사: Trồng lúa 방아: Cái…
Chắc hẳn từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp rất cần thiết cho những hộ gia đình mà làm nông. Cùng Dạy học tiếng Hàn tìm hiểu qua những từ vựng này nhé!
- 볍씨: Hạt thóc
- 벼농사: Trồng lúa
- 방아: Cái cối
- 바다났시: Câu cá biển
- 민물났시: Câu cá nước ngọt
- 미끼: Mồi
- 물고기: Cá
- 목축업: Nghề súc sản
- 목초지: Trang trại cỏ
- 목장: Trang trại nuôi
- 모내기: Gieo mạ
- 도살장: Lò mổ
- 도살: Giết mổ gia súc
- 누에치기: Nuôi tằm
- 농축산물: Hàng nông súc sản
- 농장: Nông trường
- 농작물: Cây công nghiệp
- 농원: Trang trại
- 농업용수: Nước dùng cho nông nghiệp
- 농어민: Nông ngư dân
- 농약: Thuốc trừ sâu
- 농사일: Việc đồng áng
- 농부: Nông dân
- 농기구: Máy làm nông
- 농가: Nhà nông
- 낚시: Câu cá
- 낙농업: Ngành nuôi gia sú lấy sữa
- 기름지다: Màu mỡ
- 기르다: Nuôi
- 근해어업: Đánh bắt ven bờ
- 그루갈이: Trồng hai vụ
- 귀농: Về làm vườn
- 과수원: Vườn hoa quả
- 공구: Công cụ
- 곡물: Ngũ cốc
- 고기잡이: Cái lưới
- 경작지: Đất canh tác
- 건어물: Cá khô
- 건조장: Sân phơi
- 거름: Phân bón
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về các loại Rau, Củ, Quả
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Trái Cây
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp mong là sẽ giúp ích trong vấn đề làm nông cũng như trong quá trình học từ vựng của các bạn. Chúc các bạn thành công!